top of page

Thành phần chính của dầu nhờn

Bạn có bao giờ tự hỏi tại sao các “ cỗ máy” từ nhỏ đến lớn có thể hoạt động một cách trơn tru, hiệu quả và bền bỉ không? Bật mí cho bạn bí quyết nằm ở thứ đơn giản nhưng lại vô cùng quan trọng đó chính là … “Dầu nhờn” hay còn gọi là nhớt. Vậy dầu nhờn là gì? được sản xuất từ những thành phần chính là gì và chúng quan trọng ra sao? chúng ta cùng nhau tìm hiểu trong bài viết này nhé!


Dầu nhờn chính là một loại chất lỏng đặc biệt, bao gồm hai thành phần: dầu gốc và phụ gia

Thành phần của dầu nhờn

Dầu nhờn là một loại chất lỏng có vai trò quan trọng trong việc bôi trơn các thiết bị và máy móc công nghiệp, giúp giảm ma sát và mài mòn, bảo vệ bề mặt kim loại khỏi sự oxy hóa và rỉ sét. Các loại dầu nhờn thường chứa các thành phần chính như dầu gốc và phụ gia, được pha chế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe về khả năng chịu nhiệt, độ bền, và hiệu suất trong môi trường làm việc khắc nghiệt. Sử dụng dầu nhờn đúng cách giúp tăng tuổi thọ thiết bị, tối ưu hiệu suất hoạt động, và giảm thiểu chi phí bảo trì cho doanh nghiệp.


Vậy thành phần chính của dầu nhờn là gì?

  1. Dầu gốc

Dầu gốc là thành phần quan trọng nhất trong dầu nhờn và chiếm phần lớn trong cấu trúc của nó. Việc hiểu rõ về dầu gốc giúp xác định đặc tính và ứng dụng của dầu nhờn trong các môi trường làm việc khác nhau. Dầu gốc được chia thành nhiều nhóm khác nhau, mỗi nhóm có đặc tính và khả năng ứng dụng riêng. Dưới đây là phân loại cơ bản của dầu gốc:

Các loại dầu gốc
Màu sắc các loại dầu gốc
  • Dầu gốc khoáng (Mineral Base Oil)

Dầu gốc khoáng được chiết xuất từ dầu mỏ thông qua các quá trình tinh lọc. Đây là loại dầu gốc phổ biến nhất và được chia thành 3 nhóm nhỏ dựa trên mức độ tinh lọc và độ bền nhiệt của chúng:


Nhóm I: Là loại dầu gốc có độ tinh khiết thấp, chứa nhiều hợp chất không bão hòa, dễ bị oxy hóa khi sử dụng trong điều kiện nhiệt độ cao. Nhóm I thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu thấp về hiệu suất bôi trơn.

Nhóm II: Được tinh lọc kỹ hơn, có độ bền nhiệt và khả năng chống oxy hóa tốt hơn so với Nhóm I. Nhóm II phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính ổn định cao hơn, đặc biệt là trong các môi trường nhiệt độ vừa và cao.

Nhóm III: Dầu gốc trong nhóm này có độ tinh khiết cao nhất trong các loại dầu gốc khoáng, gần với chất lượng của dầu tổng hợp. Nhóm III có khả năng chống oxy hóa và độ nhớt ổn định ở nhiệt độ cao, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính hiệu quả và độ bền cao.


  • Dầu gốc tổng hợp (Synthetic Base Oil)

Dầu gốc tổng hợp được sản xuất từ các quá trình hóa học phức tạp, mang lại hiệu suất và độ bền vượt trội hơn so với dầu khoáng. Có nhiều loại dầu gốc tổng hợp khác nhau:


Polyalphaolefin (PAO): Là loại dầu tổng hợp phổ biến nhất với tính chất ổn định nhiệt tốt, ít bị bay hơi và khả năng chống mài mòn cao. PAO phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính hiệu quả và độ bền cao trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.

Este (Esters): Dầu gốc este có khả năng bôi trơn tuyệt vời và khả năng chống oxy hóa cao. Loại dầu này thường được sử dụng trong các ứng dụng có yêu cầu về độ bền nhiệt và khả năng bôi trơn tốt, như trong ngành hàng không và công nghiệp.

Polyalkylene Glycol (PAG): PAG có khả năng chịu nhiệt độ cao và giảm ma sát tốt, nhưng lại có khả năng hòa tan nước, khiến nó phù hợp cho các ứng dụng đặc biệt như trong hệ thống nén khí hoặc bôi trơn bánh răng.


  • Dầu gốc tự nhiên (Bio-based Base Oil)

Dầu gốc tự nhiên được sản xuất từ các nguồn tài nguyên tái tạo như dầu thực vật. Đây là loại dầu thân thiện với môi trường, có khả năng phân hủy sinh học cao. Tuy nhiên, dầu gốc tự nhiên thường không có độ bền nhiệt tốt như dầu khoáng và dầu tổng hợp, nên chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu ngắn hạn hoặc ở điều kiện nhiệt độ thấp.


  • Dầu gốc Nhóm IV và V

Nhóm IV: Bao gồm Polyalphaolefin (PAO) và được sản xuất từ quá trình polymer hóa, có hiệu suất cao trong việc chống mài mòn và bền bỉ trong điều kiện khắc nghiệt.

Nhóm V: Là nhóm dầu gốc tổng hợp khác không thuộc các nhóm trên, như este và silicon, được sử dụng trong các ứng dụng đặc thù.


  1. Phụ gia

Phụ gia dầu nhờn là các hợp chất đặc biệt được thêm vào dầu gốc nhằm cải thiện và bổ sung các tính năng, giúp dầu nhờn đáp ứng được nhiều yêu cầu bôi trơn khác nhau trong các môi trường làm việc khắc nghiệt. Mặc dù phụ gia chiếm tỷ lệ nhỏ trong dầu nhờn, nhưng chúng đóng vai trò thiết yếu, nâng cao hiệu suất bôi trơn, kéo dài tuổi thọ thiết bị và tối ưu chi phí vận hành. Dưới đây là những phụ gia quan trọng nhất trong dầu nhờn và vai trò của từng loại:


phụ gia dầu nhờn
  • Phụ gia chống mài mòn giúp giảm thiểu sự mài mòn khi bề mặt kim loại của các bộ phận tiếp xúc và cọ xát vào nhau. Các hợp chất như Zinc Dialkyldithiophosphate (ZDDP) thường được dùng để tạo một lớp bảo vệ trên bề mặt kim loại, giúp giảm ma sát và ngăn ngừa hư hỏng trong các ứng dụng có tải trọng cao như động cơ và hệ thống thủy lực.


  • Phụ gia chống oxy hóa

Quá trình oxy hóa có thể làm dầu nhờn biến chất, dẫn đến sự hình thành cặn bẩn và làm giảm hiệu quả bôi trơn. Phụ gia chống oxy hóa, chẳng hạn như các hợp chất phenolic và amine, giúp ngăn chặn sự hình thành của các sản phẩm oxy hóa. Điều này giúp dầu nhờn bền hơn, giữ được tính chất trong thời gian dài, đặc biệt trong các ứng dụng chịu nhiệt độ cao.


  • Phụ gia tẩy rửa và phân tán

Phụ gia tẩy rửa giúp ngăn cặn bám bẩn trên bề mặt kim loại và làm sạch các chất cặn trong dầu. Chúng bảo vệ các bề mặt khỏi cặn bẩn và đảm bảo động cơ hoạt động ổn định.

Phụ gia phân tán giữ cho các chất cặn bẩn mịn ở dạng phân tán, ngăn chúng kết tụ và lắng đọng, duy trì độ sạch của dầu. Điều này rất quan trọng trong động cơ vì giúp giảm thiểu mài mòn và bảo vệ các bộ phận bên trong.

  • Phụ gia chống gỉ và chống ăn mòn

Dầu nhờn trong môi trường có độ ẩm hoặc nước dễ gây ra hiện tượng gỉ sét và ăn mòn kim loại. Phụ gia chống gỉ và chống ăn mòn giúp bảo vệ bề mặt kim loại khỏi tác động của nước và các tác nhân hóa học có hại. Chúng tạo ra lớp màng mỏng bảo vệ bề mặt, ngăn ngừa sự hư hại và kéo dài tuổi thọ thiết bị.


  • Phụ gia chống tạo bọt

Khi dầu nhờn làm việc ở tốc độ cao, không khí có thể xâm nhập vào dầu và tạo bọt, làm giảm hiệu suất bôi trơn. Phụ gia chống tạo bọt giúp ngăn chặn hiện tượng này, đảm bảo dầu nhờn hoạt động ổn định và không bị giảm tính bôi trơn. Silicone thường được dùng làm phụ gia chống tạo bọt do khả năng kiểm soát bọt hiệu quả.


  • Phụ gia cải thiện chỉ số độ nhớt

Chỉ số độ nhớt phản ánh khả năng duy trì độ nhớt của dầu khi nhiệt độ thay đổi. Phụ gia cải thiện chỉ số độ nhớt giúp dầu không quá loãng khi nhiệt độ tăng và không quá đặc khi nhiệt độ giảm, giúp đảm bảo hiệu quả bôi trơn ổn định ở mọi điều kiện. Các loại polymer là lựa chọn phổ biến cho phụ gia này, đặc biệt trong dầu động cơ đa cấp.


  • Phụ gia chống ma sát

Phụ gia chống ma sát giúp giảm ma sát giữa các bề mặt kim loại, giảm mài mòn và tiết kiệm năng lượng. Các phụ gia như Molybdenum Disulfide (MoS2) thường được thêm vào dầu nhờn để tăng cường hiệu quả bôi trơn, đặc biệt trong các hệ thống truyền động và thiết bị chuyển động tốc độ cao.


  • Phụ gia cải thiện điểm chảy loãng

Đối với các ứng dụng trong môi trường lạnh, khả năng duy trì độ lưu động của dầu là rất quan trọng. Phụ gia cải thiện điểm chảy loãng giúp dầu không bị đặc khi nhiệt độ xuống thấp, đảm bảo quá trình bôi trơn diễn ra hiệu quả khi khởi động trong điều kiện lạnh.


  • Phụ gia chống đóng cặn

Trong các ứng dụng nhiệt độ cao, dầu nhờn dễ hình thành cặn, làm giảm hiệu suất bôi trơn và gây tắc nghẽn. Phụ gia chống


đóng cặn giúp ngăn chặn sự tích tụ của các chất cặn bẩn, giữ cho hệ thống luôn sạch sẽ và hoạt động mượt mà.

Kết luận


Dầu nhờn là sản phẩm phức hợp, được tạo nên từ hai thành phần chính là dầu gốc và các loại phụ gia. Dầu gốc chiếm phần lớn trong dầu nhờn, đóng vai trò là chất nền giúp duy trì độ nhớt, khả năng bôi trơn, và ổn định ở các điều kiện làm việc khác nhau. Các loại phụ gia được thêm vào để cải thiện các tính chất đặc trưng, giúp tăng cường khả năng chống mài mòn, chống oxy hóa, chống ăn mòn, và ngăn ngừa tạo cặn, bọt.


Kết hợp hài hòa giữa dầu gốc và các phụ gia phù hợp giúp dầu nhờn đáp ứng yêu cầu bôi trơn phức tạp, tăng tuổi thọ thiết bị, và đảm bảo hiệu suất vận hành ổn định. Hiểu rõ vai trò và tác dụng của từng thành phần chính trong dầu nhờn không chỉ giúp doanh nghiệp lựa chọn sản phẩm phù hợp, mà còn tối ưu chi phí bảo trì và bảo vệ thiết bị bền vững trong thời gian dài.



Comments


Logo công ty Eco Clean Oil Việt Nam
  • Grey Facebook Icon
  • Grey Twitter Icon

© 2035 by We Smile. Powered and secured by Wix

Thanks for submitting!

bottom of page